Kết quả tra cứu ngữ pháp của みいつ (クルアーン)
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N3
Hối hận
~つい
Lỡ…
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N3
について
Về...
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N2
Trạng thái kết quả
ついには
Cuối cùng
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N5
いつ
Khi nào/Bao giờ
N3
Biểu thị bằng ví dụ
みたい
Như là (Kể ra)
N3
みたい
Giống như (Ví von)
N4
Nhấn mạnh
てもみない
Không hề...