Kết quả tra cứu ngữ pháp của みおつくし債
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N4
Trạng thái
ておく
Sẵn, trước...
N5
Nghi vấn
おくに
Nước nào
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N2
Mục đích, mục tiêu
ないでおく
Để nguyên không ...
N4
ておく
Làm... sẵn/Cứ để nguyên
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N1
~しまつだ
~Kết cục, rốt cuộc
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp