Kết quả tra cứu ngữ pháp của みかど
N4
Mời rủ, khuyên bảo
てみたらどう
Thử...xem sao
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N4
かどうか
... hay không
N2
Căn cứ, cơ sở
... からみて
Căn cứ trên
N5
Nghi vấn
どこか
Đâu đó
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N5
Xác nhận
どれですか
Là cái nào
N5
So sánh
と~と~どちら~か
So sánh
N2
Căn cứ, cơ sở
... からみると
Đối với ..., theo nhận định của ...
N4
てみる
Thử...
N4
Đánh giá
てみる
Thử...