Kết quả tra cứu ngữ pháp của みかわ絵子
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N3
Mức nhiều ít về số lượng
わずか
Chỉ vỏn vẹn
N2
Căn cứ, cơ sở
... からみて
Căn cứ trên
N2
にもかかわらず
Mặc dù
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N3
わざわざ
Cất công
N2
かなわない
Không thể chịu được