Kết quả tra cứu ngữ pháp của みかんの花咲く丘
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
なんか…ものか
Tuyệt đối không thèm làm...
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi
N2
Căn cứ, cơ sở
... からみて
Căn cứ trên
N4
くださいませんか
Làm... cho tôi được không?
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~のなんのと
~Rằng... này nọ, chẳng hạn