Kết quả tra cứu ngữ pháp của みきさーぐるま
N1
ぐるみ
Toàn thể
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N1
Thời điểm
~ さて...てみると
Đến khi ... rồi mới, ... thì thấy là
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N4
さっき
Vừa nãy/Lúc nãy
N4
てみる
Thử...
N4
Đánh giá
てみる
Thử...
N1
~まじき
~Không được phép~
N4
みえる
Trông như
N3
Căn cứ, cơ sở
にみる
Thấy qua
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng