Kết quả tra cứu ngữ pháp của みくすびと
N2
及び
Và...
N1
びる
Trông giống
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N1
とみると
Nếu... thì liền...
N1
とみえて/とみえる
Hình như/Dường như/Có vẻ
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N5
Nhấn mạnh nghia phủ định
くないです
Thì không