Kết quả tra cứu ngữ pháp của みけいか
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N3
だけしか~ない
Chỉ... mà thôi
N2
Căn cứ, cơ sở
... からみて
Căn cứ trên
N3
わけにはいかない
Không thể/Phải
N3
Hành động
...かける
Tác động
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N2
から~にかけて
Từ... đến.../Suốt
N3
Biểu thị bằng ví dụ
みたい
Như là (Kể ra)
N3
みたい
Giống như (Ví von)
N4
Nhấn mạnh
てもみない
Không hề...
N2
にかけては
Nói đến...