Kết quả tra cứu ngữ pháp của みけってい
N3
っけ
Nhỉ
N4
Nhấn mạnh
てもみない
Không hề...
N4
てみる
Thử...
N4
Đánh giá
てみる
Thử...
N1
Nhấn mạnh
~と言ってもせいぜい~だけだ
~ Tiếng là ... nhưng cũng chỉ...
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N4
Nhấn mạnh
てもみないで
Chưa thử...thì...
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N5
てはいけない
Không được làm
N3
Đồng thời
ていけない
Tự nhiên...hết sức
N2
に向かって/に向けて
Hướng về/Để chuẩn bị cho
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...