Kết quả tra cứu ngữ pháp của みさげはてた
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai
N4
Căn cứ, cơ sở
てみたら
Thử...thì mới...
N1
Thời điểm
~ さて...てみると
Đến khi ... rồi mới, ... thì thấy là
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N2
Kết quả
あげくのはてに (は)
Cuối cùng không chịu nổi nữa nên...
N4
Mời rủ, khuyên bảo
てみたらどう
Thử...xem sao
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N2
Kết quả
... はずみ....
Thế là
N4
てみる
Thử...