Kết quả tra cứu ngữ pháp của みすてぃっく☆ばる〜ん
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N4
てみる
Thử...
N4
Đánh giá
てみる
Thử...
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N4
Mục đích, mục tiêu
てみせる
(Làm) cho xem
N4
Căn cứ, cơ sở
てみると
Thử...thì thấy...
N1
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
ってば
Tôi nói là ...
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N3
んだって
Nghe nói
N1
とみえて/とみえる
Hình như/Dường như/Có vẻ
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
いったん~ば/と/たら
Một khi... thì...