Kết quả tra cứu ngữ pháp của みずがめ座の恒星の一覧
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N4
Mục đích, mục tiêu
のため
Vì (lợi ích của) ...
N2
Thêm vào
ひとり ... のみならず
Không chỉ riêng một mình, không chỉ riêng
N2
Kết quả
... はずみ....
Thế là
N4
のが~です
Thì...
N3
Nguyên nhân, lý do
のは…ためだ
... Là vì, là để ...
N3
そのため(に)
Vì thế/Vậy nên
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi