Kết quả tra cứu ngữ pháp của みずこぼし
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N2
Kết quả
... はずみ....
Thế là
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N1
~みこみがある
Có hi vọng, có triển vọng.
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N3
Vô can
いざしらず
Không biết ... thì sao ...
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N2
Thêm vào
ひとり ... のみならず
Không chỉ riêng một mình, không chỉ riêng