Kết quả tra cứu ngữ pháp của みずほ型巡視船 (初代)
N2
Kết quả
... はずみ....
Thế là
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N3
に代わって
Thay mặt/Thay cho
N2
So sánh
…ほうがよほど...
Hơn nhiều
N2
Thêm vào
ひとり ... のみならず
Không chỉ riêng một mình, không chỉ riêng
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N1
Giải thích
…ず、…ず
Không ... mà cũng không ...
N3
ほど
Càng... càng...
N3
Giới hạn, cực hạn
ほど…
Khoảng (áng chừng)
N3
Nhấn mạnh về mức độ
…ほど
Tới mức, cỡ...