Kết quả tra cứu ngữ pháp của みせばん
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N4
Mục đích, mục tiêu
てみせる
(Làm) cho xem
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N5
Trạng thái kết quả
ません
Không làm gì
N4
Coi như
ようにみせる
Làm ra vẻ như
N2
Quyết tâm, quyết định
てみせる
...cho mà xem, nhất định sẽ...
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N5
ませんか
Cùng... với tôi không?
N4
Cấm chỉ
... はいけません
Không được
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...