Kết quả tra cứu ngữ pháp của みぜんにふせぐ
N1
ぐるみ
Toàn thể
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N4
Quan hệ trước sau
... いぜん
Trước khi ...
N4
Quan hệ trước sau
... いぜん
Trước ... (Thời điểm)
N4
Coi như
ようにみせる
Làm ra vẻ như
N4
Quan hệ trước sau
いぜん
Trước đây, trước kia
N4
Mục đích, mục tiêu
てみせる
(Làm) cho xem
N3
Bất biến
いぜん (依然)
Vẫn...,vẫn cứ...
N2
ふうに
Theo cách/Theo kiểu
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N4
Chỉ trích
... いぜん
Trước khi nói tới ... (Giai đoạn)
N3
せいぜい
Tối đa/Cùng lắm/Nhiều nhất cũng chỉ