Kết quả tra cứu ngữ pháp của みそぎ選挙
N4
すぎる
Quá...
N4
Suy đoán
...そうにみえる
Trông, có vẻ
N4
Nhấn mạnh về mức độ
…すぎ ...
Nhiều quá, quá độ
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N2
に過ぎない
Chẳng qua chỉ là/Chỉ là
N4
てみる
Thử...
N4
Đánh giá
てみる
Thử...
N3
み
Điểm/Nỗi/Niềm
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....
N1
~みこみがある
Có hi vọng, có triển vọng.
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng