Kết quả tra cứu ngữ pháp của みたけの森
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
... だけの ...
Đủ ... để ...
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N4
Căn cứ, cơ sở
てみたら
Thử...thì mới...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
みたい
Như là (Kể ra)
N3
みたい
Giống như (Ví von)
N3
Suy đoán
みたいだ
Hình như, có vẻ
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N4
Mời rủ, khuyên bảo
てみたらどう
Thử...xem sao
N3
Giới hạn, cực hạn
なるたけ
Cố hết sức