Kết quả tra cứu ngữ pháp của みたらしの池
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N4
Căn cứ, cơ sở
てみたら
Thử...thì mới...
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N4
Mời rủ, khuyên bảo
てみたらどう
Thử...xem sao
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N2
にしたら
Đối với
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N5
もし~たら/もし~ば
Giả sử nếu...
N4
もしかしたら
Biết đâu/Không chừng
N4
Suy đoán
もしかしたら…か
Không chừng... chăng