Kết quả tra cứu ngữ pháp của みちしお (潜水艦・2代)
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N2
ちなみに
Nhân tiện/Tiện đây
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N3
に代わって
Thay mặt/Thay cho
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N1
~をおして
~Mặc dù là, cho dù là~
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên