Kết quả tra cứu ngữ pháp của みちしるべ
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N1
Đương nhiên
~べし
~Phải, cần, đương nhiên
N2
ちなみに
Nhân tiện/Tiện đây
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N4
てみる
Thử...
N4
Đánh giá
てみる
Thử...
N1
Xác nhận
~べからざる
Không thể
N2
Giới hạn, cực hạn
なるべく
Cố gắng hết sức
N4
みえる
Trông như
N3
Căn cứ, cơ sở
にみる
Thấy qua
N1
ぐるみ
Toàn thể