Kết quả tra cứu ngữ pháp của みちのくドライバーII
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N2
ちなみに
Nhân tiện/Tiện đây
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N3
Nhấn mạnh về mức độ
くらいの
... ngang với...
N5
Bắt buộc
~なくちゃいけない
Không thể không (phải)
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc