Kết quả tra cứu ngữ pháp của みちのく銀行
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N2
ちなみに
Nhân tiện/Tiện đây
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N3
Nhấn mạnh về mức độ
くらいの
... ngang với...