Kết quả tra cứu ngữ pháp của みちのくYOSAKOIまつり
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N3
つまり
Nói cách khác/Tóm lại là
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N2
ちなみに
Nhân tiện/Tiện đây
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N1
Giới hạn, cực hạn
~かぎりなく ... にちかい
Rất gần với ..., rất giống ...