Kết quả tra cứu ngữ pháp của みちびきて
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N2
及び
Và...
N2
ちなみに
Nhân tiện/Tiện đây
N1
びる
Trông giống
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N4
てみる
Thử...
N4
Đánh giá
てみる
Thử...