Kết quả tra cứu ngữ pháp của みっけい
N3
っけ
Nhỉ
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N3
Kết quả
けっか
Kết quả là, sau khi
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N1
Nhấn mạnh
~と言ってもせいぜい~だけだ
~ Tiếng là ... nhưng cũng chỉ...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
みたい
Như là (Kể ra)
N3
みたい
Giống như (Ví von)
N4
Nhấn mạnh
てもみない
Không hề...
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N5
Bắt buộc
~ないといけない
Phải~
N3
Suy đoán
みたいだ
Hình như, có vẻ
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...