Kết quả tra cứu ngữ pháp của みっちり
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N2
ちなみに
Nhân tiện/Tiện đây
N3
Đánh giá
ちょっと
Hơi (Nói lửng)
N3
Mệnh lệnh
ちょっと
Này, này này (Gọi)
N4
Mức nhiều ít về lượng
ちょっと
Một chút, hơi (Mức độ)
N3
Đánh giá
ちょっと
Hơi (Giảm nhẹ ngữ điệu)
N1
Cấm chỉ
~みだりに
~ Một cách bừa bãi, tùy tiện
N3
Đánh giá
ちょっと
Cũng, khá (Đánh giá tích cực)
N3
ちゃった
Làm xong/Làm gì đó mất rồi
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N4
Nhiều ít về mức độ
ちょっと
Một chút, một ít (Giảm nhẹ mức độ)
N3
Đúng như dự đoán
やっぱり
Quả là, đúng là...