Kết quả tra cứu ngữ pháp của みつくら
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N4
Căn cứ, cơ sở
てみたら
Thử...thì mới...
N2
Căn cứ, cơ sở
... からみて
Căn cứ trên
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N4
Mời rủ, khuyên bảo
てみたらどう
Thử...xem sao
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và