Kết quả tra cứu ngữ pháp của みつめる目
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N4
てみる
Thử...
N4
Đánh giá
てみる
Thử...
N4
始める
Bắt đầu...
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N4
みえる
Trông như
N1
ぐるみ
Toàn thể
N3
Căn cứ, cơ sở
にみる
Thấy qua
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại