Kết quả tra cứu ngữ pháp của みつゆせん
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N4
Mục đích, mục tiêu
てみせる
(Làm) cho xem
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N5
Trạng thái kết quả
ません
Không làm gì
N4
Coi như
ようにみせる
Làm ra vẻ như
N2
Quyết tâm, quyết định
てみせる
...cho mà xem, nhất định sẽ...
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N5
ませんか
Cùng... với tôi không?