Kết quả tra cứu ngữ pháp của みてごらん
N3
ごらん
Hãy... thử xem
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N4
Căn cứ, cơ sở
てみたら
Thử...thì mới...
N2
Căn cứ, cơ sở
... からみて
Căn cứ trên
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N4
Mời rủ, khuyên bảo
てみたらどう
Thử...xem sao
N4
てみる
Thử...
N4
Đánh giá
てみる
Thử...
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N1
Tình huống, trường hợp
~たらさいご
Hễ ... mà ... là cứ thế mãi
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...