Kết quả tra cứu ngữ pháp của みてハッスルきいてハッスル
N4
てみる
Thử...
N4
Đánh giá
てみる
Thử...
N4
Nhấn mạnh
てもみない
Không hề...
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N4
Nhấn mạnh
てもみないで
Chưa thử...thì...
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N4
Căn cứ, cơ sở
てみたら
Thử...thì mới...
N2
Căn cứ, cơ sở
... からみて
Căn cứ trên