Kết quả tra cứu ngữ pháp của みといせい子
N4
Mục đích, mục tiêu
てみせる
(Làm) cho xem
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N3
Nguyên nhân, lý do
せいだ
Là tại...
N4
Coi như
ようにみせる
Làm ra vẻ như
N2
Quyết tâm, quyết định
てみせる
...cho mà xem, nhất định sẽ...
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N3
せいで
Vì/Do/Tại
N3
Biểu thị bằng ví dụ
みたい
Như là (Kể ra)
N3
みたい
Giống như (Ví von)