Kết quả tra cứu ngữ pháp của みどりの風
N3
Tình hình
…風
(Dạng thức) Có vẻ
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N3
Tình hình
風
Có phong cách..., có dáng vẻ ...
N3
Căn cứ, cơ sở
どおり
Theo như ....
N4
Mời rủ, khuyên bảo
てみたらどう
Thử...xem sao
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N2
Thêm vào
ひとり ... のみならず
Không chỉ riêng một mình, không chỉ riêng
N5
どの
Cái nào/Người nào
N1
Cấm chỉ
~みだりに
~ Một cách bừa bãi, tùy tiện
N2
Căn cứ, cơ sở
どうりで
Chả trách, hèn gì ...
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi