Kết quả tra cứu ngữ pháp của みどり市立富弘美術館
N2
に先立って
Trước khi
N3
Căn cứ, cơ sở
どおり
Theo như ....
N4
Mời rủ, khuyên bảo
てみたらどう
Thử...xem sao
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N1
Cấm chỉ
~みだりに
~ Một cách bừa bãi, tùy tiện
N2
Căn cứ, cơ sở
どうりで
Chả trách, hèn gì ...
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
…どうりがない
Không lí nào ...
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N2
Thêm vào
ひとり ... のみならず
Không chỉ riêng một mình, không chỉ riêng
N3
み
Điểm/Nỗi/Niềm
N4
てみる
Thử...