Kết quả tra cứu ngữ pháp của みなぎ得一
N2
Khả năng
得ない
Không thể
N2
ざるを得ない
Đành phải/Buộc phải
N4
すぎる
Quá...
N2
得る
Có khả năng/Có thể
N2
に過ぎない
Chẳng qua chỉ là/Chỉ là
N4
Nhấn mạnh về mức độ
…すぎ ...
Nhiều quá, quá độ
N3
一度に
Cùng một lúc
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N1
Suy đoán
~ ないともかぎらない
~ Không chắc là ... sẽ không
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là