Kết quả tra cứu ngữ pháp của みなぎ得一作品の登場人物
N2
Khả năng
得ない
Không thể
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....
N2
ざるを得ない
Đành phải/Buộc phải
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N4
すぎる
Quá...
N2
得る
Có khả năng/Có thể
N2
Căn cứ, cơ sở
どころのさわぎではない
Đâu phải lúc có thể làm chuyện...
N2
に過ぎない
Chẳng qua chỉ là/Chỉ là
N4
Nhấn mạnh về mức độ
…すぎ ...
Nhiều quá, quá độ
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi