Kết quả tra cứu ngữ pháp của みなさん、さようなら (小説)
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N4
なさい
Hãy...
N4
Mệnh lệnh
なさい
Hãy ...
N3
Thời điểm
いまさらながら
Bây giờ vẫn ...
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
...ようなら
Nếu như...
N5
Tôn kính, khiêm nhường
さん
Anh, chị, ông, bà
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N4
なさる
Làm/Thực hiện (kính ngữ)
N4
Cho phép
させてもらう
Tôi được cho làm (ân huệ)