Kết quả tra cứu ngữ pháp của みなし労働時間制
N4
間
Trong thời gian/Suốt lúc
N4
間に
Trong khi/Trong lúc
N3
Khoảng thời gian ngắn
瞬間
Đúng vào giây phút
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N4
Nhấn mạnh
てもみない
Không hề...
N1
Giải thích
~ といっても間違いない
Dẫu có nói vậy cũng không sai
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N2
ちなみに
Nhân tiện/Tiện đây