Kết quả tra cứu ngữ pháp của みなと (スピッツの曲)
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....
N2
Thêm vào
ひとり ... のみならず
Không chỉ riêng một mình, không chỉ riêng
N1
とみると
Nếu... thì liền...
N1
とみえて/とみえる
Hình như/Dường như/Có vẻ
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~のなんのと
~Rằng... này nọ, chẳng hạn
N1
~とみるや
~Vừa…thì liền
N4
Căn cứ, cơ sở
てみると
Thử...thì thấy...
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến