Kết quả tra cứu ngữ pháp của みなと山口合同新聞社
N2
Đánh giá
一口に…といっても
Dẫu nói chung là ...
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N3
合う
Làm... cùng nhau
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N2
も同然
Gần như là/Y như là
N1
とみると
Nếu... thì liền...
N1
とみえて/とみえる
Hình như/Dường như/Có vẻ
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N1
~とみるや
~Vừa…thì liền
N4
Căn cứ, cơ sở
てみると
Thử...thì thấy...