Kết quả tra cứu ngữ pháp của みなのもの
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng
N2
Biểu thị bằng ví dụ
...そのもの
Bản thân..., chính...
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
... ものなら
Nếu..., lỡ có…
N2
ものなら
Nếu có thể
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N2
Cương vị, quan điểm
…の…ないの
Rằng... hay không
N3
Diễn tả
... もの
Điều, chuyện ...