Kết quả tra cứu ngữ pháp của みなみじゅうじ座ガンマ星
N5
Quan hệ không gian
じゅう
Khắp (Không gian)
N1
~じみる
Có vẻ như~
N5
Khả năng
じょうず
Giỏi
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N3
Đồng thời
...どうじに
Đồng thời cũng ...(Nhưng)
N1
Diễn tả
~ かろうじて
~Vừa đủ cho
N4
Nhấn mạnh
てもみない
Không hề...
N5
Thời gian
ちゅう
Suốt, cả (Thời gian)
N4
Cấm chỉ
んじゃない
Không được...
N4
てみる
Thử...