Kết quả tra cứu ngữ pháp của みな殺しの歌より 拳銃よさらば!
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N5
は~より
Hơn...
N3
よりも
Hơn...
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N3
Cấp (so sánh) cao nhất
なにより
Hơn hết, ...nhất
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
...ようなら
Nếu như...