Kết quả tra cứu ngữ pháp của みにおん
N3
Căn cứ, cơ sở
にみる
Thấy qua
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N5
Nghi vấn
おくに
Nước nào
N4
おきに
Cứ cách
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N2
ちなみに
Nhân tiện/Tiện đây
N2
において
Ở/Tại/Trong
N3
において
Ở/Tại/Trong
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お...になる
Làm, thực hiện
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến