Kết quả tra cứu ngữ pháp của みねゆき (護衛艦)
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N1
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~
N2
かねない
Có thể/E rằng
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán