Kết quả tra cứu ngữ pháp của みのりの湯
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N1
Cấp (so sánh) cao nhất
~の至り
~Vô cùng, rất
N2
Thêm vào
ひとり ... のみならず
Không chỉ riêng một mình, không chỉ riêng
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N1
~なりに/~なりの
Đứng ở lập trường, theo cách của ...
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...