Kết quả tra cứu ngữ pháp của みはっけん
N4
Cấm chỉ
... はいけません
Không được
N3
っけ
Nhỉ
N2
Kết quả
... はずみ....
Thế là
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N2
Đương nhiên
わけだから...はとうぜんだ
Vì...nên đương nhiên là
N2
だけ(のことは)あって/だけのことはある
Quả đúng là/Thảo nào/Chẳng trách/Không hổ là
N3
んだって
Nghe nói
N2
Hối hận
んだった
Phải chi...
N3
Kết quả
けっか
Kết quả là, sau khi
N1
Liên quan, tương ứng
~ぶん (だけ)
... Bao nhiêu thì ... bấy nhiêu
N2
にかけては
Nói đến...