Kết quả tra cứu ngữ pháp của みゃくみゃくたる
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N4
てみる
Thử...
N4
Đánh giá
てみる
Thử...
N5
Bắt buộc
~なくちゃいけない
Không thể không (phải)
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N4
みえる
Trông như
N3
Căn cứ, cơ sở
にみる
Thấy qua
N1
ぐるみ
Toàn thể
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao