Kết quả tra cứu ngữ pháp của みやこどり (消防艇・3代)
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N1
~とみるや
~Vừa…thì liền
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N5
Nghi vấn
どこ
Ở đâu
N3
Căn cứ, cơ sở
どおり
Theo như ....
N1
~みこみがある
Có hi vọng, có triển vọng.
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N5
Nghi vấn
どこか
Đâu đó
N3
Đúng như dự đoán
やっぱり
Quả là, đúng là...
N4
Mời rủ, khuyên bảo
てみたらどう
Thử...xem sao
N3
に代わって
Thay mặt/Thay cho